|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngưng đọng
| [ngưng đọng] | | | Be at a standstill; stand too long; be stagnant, stagnate; stagnant | | | Công việc đang ngưng đọng | | Work is at a standstill. |
Be at a standstill Công việc đang ngưng đọng Work is at a standstill
|
|
|
|